CÁC NGUYÊN ÂM: A - E - I - O - U - E
Bahasa Malaysia
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
ayam
|
chicken
|
con gà / thịt gà (a-dam)
|
emak
|
mother
|
người mẹ (ớ - măc)
|
itik
|
duck
|
con vịt (í-tit)
|
otak
|
brain
|
bộ não, bộ óc (ó-tac)
|
ubat
|
drug
|
thuốc (ú-bat)
|
ekor
|
tail
|
cái đuôi (é-co)
|
CÁC PHỤ ÂM:
buku
|
book
|
sách
|
cawan
|
cup
|
cái tách
|
datuk
|
grandfather
|
ông nội / ông ngoại
|
fail
|
file
|
tài liệu, hồ sơ
|
gambar
|
picture
|
bức tranh
|
hujan
|
rain
|
mưa
|
jam
|
clock
|
đồng hồ
|
kipas
|
fan
|
cái quạt
|
lampu
|
lamp
|
đèn
|
meja
|
table
|
bàn
|
nenek
|
grandmother
|
bà nội / bà ngoại
|
pasu
|
vase
|
cái bình
|
quran
|
Koran
|
sách kinh Koran
|
radio
|
radio
|
radio
|
sofa
|
sofa
|
sofa
|
tingcap
|
window
|
cửa sổ
|
van
|
van
|
xe tải
|
wau
|
kite
|
con diều
|
xilofone
|
xylophone
|
đàn gõ
|
yoyo
|
yoyo
|
đồ chơi yoyo
|
zirafah
|
giraffe
|
hươu cao cổ
|
Xem hình trên và gọi tên những vật dụng có trong hình.
No comments:
Post a Comment