TỪ VỰNG
apa khabar?
|
Bạn khỏe không?
|
khabar baik
|
Tôi khỏe
|
dan anda pula bagaimana?
|
Còn bạn thì sao?
|
pula
|
cũng vậy
|
Bagaimanakah dengan … ?
|
Thế còn …. thì thế nào?
|
penerbangan
|
chuyến bay
|
sangat
|
rất
|
selésa
|
thoải mái
|
walaupun
|
mặc dù
|
agak
|
khá là … / nói chung là
|
meletihkan
|
mệt mỏi
|
mémang
|
thật à
|
fasih
|
lưu loát
|
bertutur
|
nói
|
daripada
|
đến từ
|
isteri
|
vợ
|
berkeluarga
|
đã kết hôn
|
belum
|
chưa
|
masih
|
vẫn còn
|
bujang
|
độc thân
|
dengan lebih perlahan
|
chậm hơn
|
lebih
|
hơn
|
perlahan
|
chậm
|
baiklah
|
được rồi, OK
|
maafkan
|
tha thứ
|
maafkan saya
|
Tôi xin lỗi.
|
BÀI ĐỐI THOẠI 1:
Stan
|
Apa khabar Encik Zamani?
|
Anh khỏe không, Zamani?
|
Zamani
|
Khabar baik dan anda pula bagaimana Encik Davies
|
Tôi khỏe, còn anh?
|
Stan
|
Saya juga baik, terima kasih.
|
Tôi cũng khỏe, cảm ơn anh.
|
Zamani
|
Bagaimanakah dengan penerbangan danda?
|
Chuyến bay của anh thế nào?
|
Stan
|
Sangat selésa, walaupun agak meletihkan.
|
Thoải mái nhưng cũng hơi mệt.
|
Zamani
|
Anda mémang fasih bertutur dalam Bahasa Melayu.
|
Tiếng Mã Lai của anh thật sự rất lưu loát.
|
Stan
|
Terima kasih. Saya belajar daripada isteri saya. Dia berasal dari Singpapure. Apakah Encik sudah berkeluarga?
|
Cảm ơn anh. Tôi học từ vợ mình. Cô ấy đến từ Singapore. Anh đã có vợ chưa?
|
Zamani
|
Belum. Saya masih bujang.
|
Chưa. Tôi vẫn còn độc thân.
|
Baharom
|
Saya sudah berkeluarga.
|
Tôi kết hôn rồi.
|
Stan
|
Maaf. Boléhka anda bercakap dengan lebih perlahan?
|
Xin lỗi nhưng anh có thể nói chậm hơn được không?
|
Baharom
|
Baiklah. Maafkan saya.
|
OK. Tôi xin lỗi.
|
NGỮ PHÁP:
1. Bạn khỏe không? trong Tiếng Mã Lai là Apa Khabar? Câu trả lời thông thường là Khabar baik, terima kasih. nghĩa là Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Bạn cũng có thể dùng Baik sekali nghĩa là Rất khỏe.
Ghi chú: Từ khabar nghĩa gốc của nó là tin tức.
Ghi chú: Từ khabar nghĩa gốc của nó là tin tức.
Một số cách trả lời khác là:
- Sihat: tôi mạnh khỏe.
- Alhamdulillah, baik: Tôi khỏe, cảm ơn Allah. (cách này được sử dụng bởi người Hồi giáo, bạn không nên dùng).
2. Một số quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ:
Belanda
|
Hòa Lan
|
Amérika
|
Mỹ
|
Kanada
|
Canada
|
China / Cina
|
Trung Quốc
|
Jepun
|
Nhật Bản
|
Jerman
|
Đức
|
Indonesia
|
Indonesia
|
Singapura
|
Singapore
|
Itali
|
Italy
|
Sepanyol
|
Tây Ban Nha
|
Perancis
|
Pháp
|
Các nước New Zealand, Australia, Ireland, Scotland, Wales và England (Anh) trong Tiếng Mã Lai viết và nói y như trong Tiếng Anh.
(i) Để nói quốc tịch, bạn chỉ cần thêm vào từ ORANG nghĩa là người và trước tên nước.
VD: - orang Amérika : một người Mỹ
- Saya orang Ireland. Tôi là người Ailen.
(ii) Để nói về ngôn ngữ, bạn thêm từ Bahasa vào trước tên nước.
VD: - bahasa Itali: Tiếng Ý
- Bia boléh bercakap bahasa Pernacis: Cô ấy có thể nói Tiếng Pháp.
CHÚ Ý: - Tiếng Anh: Bahasa Inggeris.
- Tiếng Hoa: Bahasa Cina / Bahasa Mandarin
- Tiếng Hoa: Bahasa Cina / Bahasa Mandarin
Bài tập 1: Dịch ra tiếng Mã Lai:
a. một người Tây Ban Nha
|
f. một người Mỹ
|
b. Tiếng Hoa
|
g. một người New Zealand
|
c. Một người Scotland
|
h. Tiếng Mã Lai
|
d. một người Indonesia
|
i. một người Singapore
|
e. Tiếng Hà Lan
|
j. Tiếng Nhật Bản
|
ĐÁP ÁN:
a. một người Tây Ban Nha
|
orang Sepanyol
|
b. Tiếng Hoa
|
bahasa Cina
|
c. Một người Scotland
|
orang Scotland
|
d. một người Indonesia
|
orang Indonesia
|
e. Tiếng Hà Lan
|
bahasa Belanda
|
f. một người Mỹ
|
orang Amérika
|
g. một người New Zealand
|
orang New Zealand
|
h. Tiếng Mã Lai
|
bahasa Melayu
|
i. một người Singapore
|
orang Singapura
|
j. Tiếng Nhật Bản
|
bahasa Jepun
|
2. Trong bài 2 các bạn đã học cách nói “bercakap + ngôn ngữ”:
- Anda bercakap bahasa Melayu dengan baik sekali. Bạn nói tiếng Mã Lai rất tốt.
Trong bài này các bạn sẽ học thêm hai cách nữa “bertutur dalam” và berbual dalam”. Cả hai cách này bạn cần dùng giới từ “dalam” (nhưng khi nói bằng từ bercakap thì không dùng dalam). Bercakap là động từ được dùng phổ biến nhất nhưng bạn nên học thêm hai cách này để khi ai đó nói những cách này thì bạn có thể hiểu.
Trong bài này các bạn sẽ học thêm hai cách nữa “bertutur dalam” và berbual dalam”. Cả hai cách này bạn cần dùng giới từ “dalam” (nhưng khi nói bằng từ bercakap thì không dùng dalam). Bercakap là động từ được dùng phổ biến nhất nhưng bạn nên học thêm hai cách này để khi ai đó nói những cách này thì bạn có thể hiểu.
VD:
Meréka bertutur dalam bahasa Cina dengan fasih.
|
Họ nói Tiếng Hoa lưu loát.
|
Boléhka Devinder berbual dalam bahasa Melayu.
|
Devinder có thể nói Tiếng Mã Lai không?
|
dengan fasih
|
lưu loát
|
3. Một số từ để hỏi:
Bạn đã học hai cách đặt câu hỏi Có / Không. Sau đây là các loại câu hỏi có từ để hỏi (WH- questions trong Tiếng Anh)
i
|
Apa / Apakah?
Apa itu? |
Cái gì?
Đó là cái gì? |
ii
|
Siapa / Siapakah?
Siapa ini?
Siapakah orang itu? |
Ai?
Đây là ai?
Người đó là ai?
|
iii
|
Bila or Bilakah?
Bila penerbangan ke London? Bilakah mesyuarat? |
Khi nào?
Khi nào có chuyến bay đến London? Buổi họp vào lúc nào? |
iv
|
Bagaimana? / Bagaimanakah?
Bagaimanakah filem itu? Bagaimana isteri anda? |
Loại nào / như thế nào ?
Bộ phim đó như thế nào? Vợ của bạn khỏe không? |
mesyuarat: buổi họp
filem: bộ phim
4. Trong Tiếng Anh, một danh từ có thể được mô tả bằng một tính từ, ví dụ a big car, a happy occasion hoặc có thể được mô tả bằn một danh từ khác, trong đó danh từ đứng trước cung cấp thông tin về danh từ đứng sau, ví dụ: lifestyle, bookshop, fighter-pilot. Trong đó từ miêu tả tính từ/danh từ sẽ đứng trước danh từ chính.
Trong Tiếng Mã Lai, những danh từ có thể được mô tả bằng những tính từ hoặc bằng danh từ hoặc bằng động từ có thể giúp người nghe hiểu được tính chất của danh từ. Khi từ nào mà mô tả một danh từ thì nó được đặt sau từ đó.
Ví dụ:
Trong Tiếng Mã Lai, những danh từ có thể được mô tả bằng những tính từ hoặc bằng danh từ hoặc bằng động từ có thể giúp người nghe hiểu được tính chất của danh từ. Khi từ nào mà mô tả một danh từ thì nó được đặt sau từ đó.
Ví dụ:
keréta: xe hơi
|
baru: mới
|
keréta baru
|
chiếc xe mới
|
gambar: bức tranh
|
menarik: thú vị
|
gambar menarik
|
một bức tranh thú vị
|
stésen: trạm (station)
|
bas: xe buýt
|
ste’sen bas
|
trạm xe buýt
|
orang: người
|
Wales: xứ Wales
(thuộc nước Anh) |
orang Wales
|
một người xứ Wales
|
lapangan: cánh đồng
|
terbang: bay
|
lapangan terbang
|
sân bay
|
bilik: căn phòng
|
mandi: đi tắm
|
bilik mandi
|
phòng tắm
|
CHÚ Ý: Trong ví dụ trên, terbang nghĩa là bay và mandi nghĩa là tắm. Mặc dù nghĩa chính xác của 2 chữ này không được dịch ra, nhưng đã thể hiện đúng nghĩa của đặt sau danh từ trong từ ghép. Lapangan nghĩa là đường băng hoặc cánh đồng.
** Khi có từ hai từ miêu tả bao gồm đại từ sở hữu (của tôi, của bạn, của chúng ta …):
sekolah bahasa Inggeris: trường tiếng Anh
passport teman saya: hộ chiếu của bạn tôi
BÀI TẬP 2:
berat
|
nặng
|
sukan
|
thể thao
|
pakaian
|
quần áo
|
tidur
|
ngủ
|
Bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Mã Lai khi diễn đạt các ý sau:
a. hành lý nặng
b. quần áo thể thao
c. phòng ngủ
d. bạn của giáo viên Anh văn của tôi
e. giáo viên tiếng Mã Lai của bạn tôi
a
|
bagasi berat
|
hành lý nặng
|
b
|
pakaian sukan
|
quần áo thể thao
|
c
|
bilik tidur
|
phòng ngủ
|
d
|
teman guru bahasa Malaysia saya
|
bạn của giáo viên Anh văn của tôi
|
e
|
guru bahasa Malaysia teman saya
|
giáo viên tiếng Mã Lai của bạn tôi
|
- Khi bạn đang học một ngôn ngữ có thể bạn sẽ cần hỏi lại khi chưa nghe rõ. Sau đây là những câu hỏi bạn có thể hỏi để yêu cầu người nói lặp lại cho rõ những gì họ nói mà bạn chưa nghe kịp:
Maaf, saya tidak faham
|
Xin lỗi tôi không hiểu
|
Boléhkah anda ulangi sekali lagi?
|
Bạn có thể lặp lại được không?
|
Bolehkah anda tolong tuliskan?
|
Bạn có thể viết ra giấy được không?
|
Bolehkah anda tolong ejakan?
|
Bạn có thể đánh vần từ đó được không?
|
Bolehkah anda bercakap dengan lebih perlahan?
|
Bạn có thể nói chậm lại được không?
|
Bolehkah anda bercakap dengan lebih kuat?
|
Bạn có thể nói lớn hơn không?
|
faham: hiểu
ulangi: lặp lại
sekali: một lần
tuliskan: viết xuống
tolong: làm ơn
éjakan: đánh vần
kuat: lớn tiếng, mạnh mẽ
Bạn sẽ thấy rằng hầu hết những câu trên sử dụng từ BOLÉHKAH … ? (trong Tiếng Anh chúng ta dùng “Could you …?”). Chữ -kah thật ra không nhất định phải được sử dụng, người ta nói chữ này do thói quen trong những câu hỏi, người Mã Lai thường dùng nó trong những câu hỏi trong văn viết. Boléh nghĩa là có thể, có ý nghĩa như “to be permitted to” trong Tiếng Anh (nghĩa là được phép).
Bài tập 3: Hãy đọc những câu sau và cho biết những câu này Đúng hay Sai dựa vào đoạn đối thoại.
a. Penerbangan Encik Davies sangat meletihkan.
Bạn sẽ thấy rằng hầu hết những câu trên sử dụng từ BOLÉHKAH … ? (trong Tiếng Anh chúng ta dùng “Could you …?”). Chữ -kah thật ra không nhất định phải được sử dụng, người ta nói chữ này do thói quen trong những câu hỏi, người Mã Lai thường dùng nó trong những câu hỏi trong văn viết. Boléh nghĩa là có thể, có ý nghĩa như “to be permitted to” trong Tiếng Anh (nghĩa là được phép).
Bài tập 3: Hãy đọc những câu sau và cho biết những câu này Đúng hay Sai dựa vào đoạn đối thoại.
a. Penerbangan Encik Davies sangat meletihkan.
b. Isteri Encik Davies berasal dari Singapura.
c. Encik Davies belajar bahasa Malaysia daripada isterinya.
d. Encik Zamani belum berkeluarga.
isterinya: vợ của anh ấy
ĐÁP ÁN: a. Sai b. Đúng c. Đúng d. Đúng
isterinya: vợ của anh ấy
ĐÁP ÁN: a. Sai b. Đúng c. Đúng d. Đúng
a. Penerbangan Encik Davies sangat meletihkan.
|
Chuyến bay của ông Davies rất mệt mỏi.
|
b. Isteri Encik Davies berasal dari Singapura.
|
Vợ của ông Davies đến từ Singapore.
|
c. Encik Davies belajar bahasa Malaysia daripada isterinya.
|
Ông Davies học Tiếng Malaysia từ vợ mình.
|
d. Encik Zamani belum berkeluarga.
|
Ông Zamani chưa kết hôn.
|
Bài tập 4: BÀI TẬP LUYỆN NGHE
TỪ VỰNG MỚI:
lancar
|
lưu loát
|
fluent
|
lembut
|
lịch sự, tao nhã
|
gentle, refined
|
jelas
|
rõ ràng
|
clear
|
tidak jelas
|
không rõ ràng
|
unclear
|
Sau khi nhớ từ vựng của bài này, hãy nghe Rani phỏng vấn một phụ nữ trẻ và khoanh tròn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi:
1. Người phỏng vấn Rani là người nước nào?
1. Người phỏng vấn Rani là người nước nào?
a. Người Anh
b. Người Indonesia
c. Người Trung Quốc
d. Người Mã Lai
2. Cô ấy nói tiếng Mã Lai tốt không (theo người phỏng vấn)?
a. tốt như người bản xứ
b. lưu loát
c. nói được 1 chút thôi
3. Cô ấy còn có thể nói được ngôn ngữ nào khác nữa?
a. Tiếng Hoa
b. Tiếng Wales
c. Tiếng Anh
d. Tiếng Nhật Bản
4. Cô ấy gặp phải vấn đề gì với Tiếng Mã Lai của người phỏng vấn?
a. Nói quá nhanh.
b. Nói không rõ ràng và khó hiểu.
c. Giọng địa phương quá nặng.
ĐÁP ÁN: 1.b 2. b 3.c 4.a
Rani
|
Siapakah nama anda?
|
Tên bạn là gì?
|
Người được phỏng vấn
|
Nama saya Eva, Eva Nyimas
|
Tên tôi là Eva, Eva Nyimas
|
Rani
|
Anda berasal dari Malaysia?
|
Có phải bạn đến từ Mã Lai?
|
Người được phỏng vấn
|
Tidak, saya berasal dari Sumatera di Indonesia.
|
Không phải, tôi đến từ Sumatera ở Indonesia.
|
Rani
|
Anda bertutur dengan lancar dan jelas sekali. Bolekah anda bertutur dalam bahasa Cina?
|
Bạn nói rất trôi chảy và rõ ràng. Bạn có biết nói Tiếng Trung Quốc không?
|
Người được phỏng vấn
|
Maaf, boleh Puan tolong ulangi sekali lagi. Saya tidak begitu faham. Puan bertutur dengan lancar dan lembut.
|
Xin lỗi, cô có thể nói lại không? Tôi không hiểu. Cô nói lưu loát và nhỏ quá.
|
Rani
|
Bolekah anda bertutur dalam bahasa Cina?
|
Bạn có biết nói Tiếng Trung Quốc không?
|
Người được phỏng vấn
|
Tidak, saya hanya boleh bertutur dalam bahasa Indonesia, Melayu dan Inggeris saja.
|
Không ạ, tôi chỉ biết nói Tiếng Indonesia, tiếng Mã Lai và Tiếng Anh thôi.
|
* LINK tải về 2 CD audio của bộ sách này (Tiếng Anh):
* Links tải về 3 file Audio của bài 3:
Track 13 - Unit 3 - Tell me about yourself
Track 14 - Unit 3 - Tell me about yourself
Track 15 - Unit 3 - Tell me about yourself
No comments:
Post a Comment