Saturday, July 25, 2015

Bài 3. GIỚI THIỆU BẢN THÂN Phần 2 - Unit 3. Tell me more about yourself - Part 2

PHẦN HAI:

Tom đang ở tại nhà của Serena ở khu ngoại ô Kuala Lumpur. Hàng xóm của Serena là một ông bác lớn tuổi có thói quen tò mò. Tom và Serena đang ra khỏi nhà thì bị Ông Hanif nhiều chuyện đang ngồi ở hàng hiên bắt gặp …

TỪ VỰNG MỚI:

Siapakah?
Ai đấy, Ai thế?

lelaki
người đàn ông

mahu
muốn

pergi
đi

berjalan-jalan
đi bộ (đi dạo)

pergi berjalan-jalan
ra ngoài đi dạo
to go for a walk
di mana
ở đâu

tu
đó ( nói / viết tắt của chữ ITU)

bukan
không

jadi
vì vậy

suatu masa dahulu
lâu lắm rồi, hồi xưa

pernah
xem phần chú giải Văn phạm

sekarang
bây giờ

tapi
nhưng

lupa
quên

sudah lupa
quên rồi

jangan
đừng (làm)

bimbang
lo lắng

tinggal
ở tại

rumah
nhà

bila
khi nào

tiba
đến

kelamarin
hôm qua

bersama
với

berapa lama
bao lâu

akan
sẽ

di sini
ở đây

mungkin
có thể

selama
trong (thời gian bao lâu)

dua
2

minggu
tuần

saja
chỉ
only, just
pendapat
ý kiến

tentang
về (1 việc gì đó)

Bagaimana pendapat anda tentang …?
Ý kiến của bạn về …?

rasa
cảm thấy

semuanya
tất cả bọn họ

peramah
thân thiện

macam
thích

O, ya
nhân tiện ...

panggil
gọi

panggil saya ...
gọi tôi là ...

Pak cik
Ông (dùng cho người lớn tuổi)

harap
hy vọng

seronok
thưởng thức

tinggal
sống, ở tại

sehingga
cho đến khi

Sehingga kita berjumpa lagi
Until we meet again / See you again.


BÀI ĐỐI THOẠI:
Encik Hanif
Saudari hendak ke mana? Siapakah lelaki itu?
Cô đi đâu vậy? Người đàn ông đó là ai?
Serena
Saya mahu pergi berjalan-jalan. Dia teman saya dari Sheffield.
Cháu đang định đi dạo. Anh ấy là bạn cháu đến từ Sheffield.
Encik Hanif
Sheffield? Di mana tu? Di Amerika?
Sheffield? Ở đâu thế? Ở Mỹ à?
Serena
Tidak, ke England.
Không, ở Anh.
Encik Hanif
Jadi dia orang Inggeris. Suatu masa dahulu saya pernah belajar bahasa Inggeris, tapi  sekarang saya sudah lupa.
Vậy ra anh ta là người Anh à? Hồi trước tôi có học Tiếng Anh, nhưng lâu lắm rồi nên tôi quên hết cả.
Tom
Jangan bimbang, saya boleh berbual dalam bahasa Melayu.
Ông đừng lo. Tôi có thể nói Tiếng Mã Lai
Encik Hanif
Di mana anda tinggal di Kuala Lumpur?
Cậu sống ở đâu ở Kuala Lumpur?
Serena
Dia tinggal di rumah saya.
Anh ấy đang sống ở nhà của cháu.
Encik Hanif
Bila anda tiba di Kuala Lumpur?
Cậu đã đến Kuala Lumpur lúc nào?
Tom
Kelmarin bersama penerbangan Malaysia Airlines.
Trưa hôm qua với hãng hàng không Malaysia.
Encik Hanif
Berapa lama anda akan tinggal di sini?
Cậu sẽ ở đây bao lâu?
Tom
Mungkin selama dua minggu saja.
Cháu có thể ở đây chỉ 2 tuần thôi.
Encik Hanif
Bagaimana pendapat anda tentang orang Malaysia? Anda rasa selésa?
Cậu thấy người Mã Lai thế nào? Cậu có thấy thoải mái với họ không?
Tom
Meréka semuanya peramah macam Encik. O, ya. Siapakah nama Encik?
Họ đều rất thân thiện cũng như bác vậy. Nhân tiện, bác tên gì vậy ạ?
Encik Hanif
Anda boleh panggil saya, Pak cik Hanif. Harap anda akan seronok tinggal di sini.
Cứ gọi tôi là Ông Hanif. Tôi hy vọng anh sẽ vui vẻ khi ở đây.
Tom
Terima kasih. Sehingga kita berjumpa lagi.
Cảm ơn bác. Hẹn gặp bác sau.

NGỮ PHÁP

1.    THỂ PHỦ ĐỊNH:

Người Malaysia đặt câu phủ định bằng cách thêm từ TIDAK hoặc BUKAN vào câu tùy vào tình huống. Bạn cần phân biệt cách sử dụng khác nhau của hai từ này.
-       Trong Tiếng Mã Lai, bạn thêm TIDAK vào trước động từ để nói nghĩa phủ định.
Ví dụ:
dia minum: anh ấy uống (nước)
> dia tidak minum: anh không không uống
saya tahu: tôi biết
> saya tidak tahu: tôi không biết
-       Trong Tiếng Mã Lai, TIDAK cũng được thêm vào trước tính từ để nói nghĩa phủ định.
Ví dụ:
dia sihat: anh ấy khỏe mạnh
> dia tidak sihat: anh ấy không khỏe mạnh
meréka mabuk: họ say rượu
> meréka tidak mabuk: họ không say rượu
-       Khi bạn muốn đặt câu với nghĩa phủ định cho danh từ (một vật / một việc gì đó) hoặc một đại từ, bạn không dùng tidak mà dùng BUKAN.
Ví dụ:
Saya orang Malaysia: Tôi là người Malaysia.
> Saya bukan orang Malaysia. Tôi không phải là người Malaysia.
Ini kucing. Đây là một con mèo.
> Ini bukan kucing. Đây không phải là một con mèo.
Dia presidén? Bukan dia. Ông ấy có phải là ông chủ tịch không? Ông ấy không phải.

Bài tập 5:
Điền vào chỗ trống với tidak hoặc bukan:
a.    Dia _____________sopan.
b.    Meréka __________ buta.
c.    Kami _________ tinggal di Johor Bahru.
d.    Itu __________ keréta saya.
e.    Dia __________ gembira.

ĐÁP ÁN:
a
Dia tidak sopan.
Anh ấy không lịch sự.
b
Meréka tidak buta.
Họ không bị mù.
c
Kami tidak gembira.
Chúng tôi không ở Johor Bahru.
d
Itu bukan keréta saya.
Đó không phải xe hơi của tôi.
e
Dia tidak gembira.
Cô ấy không vui.


-       Cả tidakbukan đều được dùng làm câu trả lời ngắn gọn (một chữ) cho câu hỏi Có / Không. Bạn cần chú ý yếu tố được hỏi trong câu hỏi là danh từ, động từ hay tính từ, để trả lời cho đúng tidak hay bukan.
Ví dụ:
Apakah kawan anda penari? > Bukan.
Bạn của anh là vũ công phải không? Không phải. (vũ công - penari là một danh từ nên ta dùng BUKAN)
Apakah dia péndek? Tidak.
Cô ấy thấp phải không? Không phải. (thấp - péndek là một tính từ nên ta dùng TIDAK)
Apakah dia bekerja di Sabah? Tidak.
Cô ấy có làm việc ở Sabah hay không. Không có ( làm việc - bekerja là một động từ nên ta dùng TIDAK)

Bài tập 6:
Trả lời không cho những câu hỏi sau:
a.    Adakah itu pensél anda? (Đó có phải bút chì của bạn không?)
b.    Adakah pensel anda patah? (Bút chì của bạn bị gãy phải không?)
c.    Apakah ibu anda peramah? ( Mẹ của bạn có thân thiện hay không?)
d.    Apakah meréka tahu? (Họ có biết hay không?)
GHI CHÚ TỪ VỰNG:
mabuk: say rượu
presiden: chủ tịch
sopan: lịch sự
buta: mù
péndek: thấp, lùn
pensel: bút chì (pencil)
patah: vỡ, gãy
peramah: thân thiện
ibu: mẹ
ĐÁP ÁN:         a. bukan          b. tidak            c. tidak            d. tidak
2.    GIẢN LƯỢC CÂU: Saudari hendak ke mana?
Bạn có chú ý trong đoạn hội thoại trên, ông Hanif hỏi Serena: “Saudari hendak ke mana?” (Cô muốn đi đâu?) mà không dùng đại từ chỉ định (PRONOUN - nghĩa là không gọi tên Serena). Người Mã Lai bản xứ thường lược bỏ từ không cần thiết trong ngôn ngữ nói của họ sao cho câu nói ngắn gọn và đủ để người nghe hiểu. Trong trường hợp này ông Hanif rõ ràng chỉ đang nói chuyện với Serena chứ không phải ai khác. Câu này có thể được nói đầy đủ là “Saudari hendak pergi ke mana?
Khi bạn tiếp tục học theo giáo trình này, hoặc nếu bạn có cơ hội nói chuyện với người Malaysia, bạn sẽ dần quen với cách nói chuyện ngắn gọn của họ.
3.    Các câu hỏi Ở ĐÂU? ĐI ĐÂU? ĐẾN TỪ ĐÂU? với MANA
di mana …?
… ở đâu?
Di mana anda tinggal?
Bạn sống ở đâu?
ke mana …?
… đi đến đâu?
Ke mana anda pergi?
Bạn đang đi đâu?
dari mana …?
… đến từ đâu?
Dari mana anda berasal?
Bạn đến từ đâu?
3 câu hỏi trên được tạo thành từ một giới từ (từ chỉ định hướng nơi chốn) và chữ MANA. Bạn nên chú ý là sự kết hợp này không thể tách rời. So sánh cấu trúc “Where … from?” của Tiếng Anh khi where from tách nhau ra, thì trong tiếng Mã Lai thì Di, KeDari luôn phải đặt trước mana khi tạo thành các câu hỏi  Di mana …? Ke mana …? Dari mana …?
 Người Mã Lai quen dùng hậu tố “kah” để đặt câu hỏi nên 3 cấu trúc trên còn được nói / viết là: Di manakah…? Ke manakah …? Dari manakah …?
Bài tập 7:
Điền vào chỗ trống những từ để hỏi thích hợp cho các câu hỏi sau:
a
_______________ dia masuk?

b
_______________ dia belajar?

c
_______________ meréka membawa bagasi itu?

d
_______________ kami datang?


masuk: đi đến
membawa: mang, đem
ĐÁP ÁN:       
a
Dari mana dia masuk?
Anh ầy đến từ đâu?
b
Di mana dia belajar?

c
_______________ meréka membawa bagasi itu?

d
_______________ kami datang?


4.    Berapa?
Berapa? nghĩa là Bao nhiêu?
Berapa keréta? Có bao nhiêu xe ô tô?
Berapa kucing? Có bao nhiêu con mèo?
Tuy nhiên , berapa thường được dùng kết hợp với những từ khác để đặt câu hỏi về số lượng. Trong đoạn đối thoại trên bạn đã được giới thiệu cấu trúc câu hỏi Berapa lama? ( Bao lâu?) Câu hỏi này Berapa được dùng ghép với lama (lama nghĩa là 1 khoảng thời gian dài).
Tương tự, câu hỏi Berapa kali? được dùng để hỏi Bao nhiêu lần?
Ví dụ:
Berapa kali saudara datang ke Singapura?
Bạn đến Singapore mấy lần rồi?
datang: đến
Bài tập 8:
Điền vào chỗ trống những từ để hỏi thích hợp cho các câu hỏi sau:
a
___________ penerbangan dari London ke Singapura?

b
_______________ anda makan nasi goréng?

c
_______________ kita menunggu?

d
_______________ dia tinggal di Malaysia?

e
__________ dia teléfon?

makan: ăn
nasi goréng: cơm chiên
teléfon: gọi điện thoại
ĐÁP ÁN:       
a
Berepa lama penerbangan dari London ke Singapura?
Chuyến bay từ London đến Singapore mất bao nhiêu thời gian?
b
Berapa kali anda makan nasi goréng?
Bạn từng ăn món cơm chiên bao nhiêu lần?
c
Berapa lama kita menunggu?
Chúng ta phải đợi bao lâu?
d
Berapa lama dia tinggal di Malaysia?
Bạn ở Malaysia bao lâu?
e
Berapa kali dia teléfon?
Anh ấy gọi điện thoại mấy lần?
5.    Siapa và Apa
Trong phần I bạn đã học từ Siapa (hoặc là Siapakah). Siapa có thể được dùng để hỏi tên:
Ví dụ:
Siapakah nama anda? Tên bạn là gì?
Siapa nama orang itu? Người đó tên gì?
Nhưng nếu bạn cần hỏi tên của vật khác bạn phải dùng Apa.
Apa nama kampung ini? Ngôi làng ấy tên gì?
kampung: ngôi làng
6.    Tidak pernah
Tidak pernah nghĩa là chưa bao giờ (never).
Ví dụ:
Saya tidak pernah pergi ke Pulau Redang. Tôi chưa bao giờ đến đảo Redang.
Kami tidak pernah melihat dia. Chúng tôi chưa bao giờ gặp cô ấy.

Pernah nghĩa là đã từng (ever, once) dùng cho cả câu hỏi và câu khẳng định.
Ví dụ:
a.    Saya pernah pergi ke Bali. Tôi từng đi đến Bali.
b.    Dia pernah belajar memasak. Cô ấy đã từng học nấu ăn.
c.    Apa saudara pernah ke Kelantan? Bạn đã từng đến Kelantan chưa?
Ghi chú: Trong ví dụ c. từ pergi đã được lược bỏ, khi bạn dùng “pernah ke” thì người nghe hiểu ý bạn muốn hỏi là “đã từng đến”. Trong những câu khác pergi thường bị lược bỏ. Ví dụ trong đoạn hội thoại Ông Hanif hỏi Saudari hendak ke mana? (Cô muốn đi đâu?), câu hỏi đầy đủ sẽ là Saudari hendak pergi ke mana?
melihat: nhìn thấy
menmasak: nấu ăn
Bài tập 9:
Dịch những câu sau đây qua Tiếng Mã Lai:
a.        Tôi chưa từng xem bộ phim đó.
b.        Bạn từng đến Melaka chưa?
c.        Chúng tôi từng ăn sầu riêng.
d.        Anh ấy từng sống ở Mỹ.
ĐÁP ÁN:
a.  Saya tidak pernah melihat film itu.
b.  Apakah kamu pernah (pergi) ke Melaka?
c.  Kami pernah makan durian.
d.  Dia pernah tinggal di Amérika.     
7.    Selamat
Selamat mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng. Người Mã Lai dùng từ Selamat để nói những lời chúc tốt lành bằng cách thêm một động từ hoặc danh từ vào sau Selamat.. Sau đây là một số câu thông dụng:
Selamat belajar! Chúc bạn học vui vẻ!
Selamat makan! Chúc bạn ăn ngon miệng!
Selamat bekerja! Chúc bạn làm việc tốt (vui vẻ)!
Selamat berangkat! Chúc bạn 1 chuyến đi vui vẻ!
Selamat hari jadi! Chúc mừng sinh nhật bạn!
Selamat malam! Chúc bạn ngủ ngon!
Selamat Hari Raya! Chúc mừng ngày lễ Hari Raya!
Selamat Menyambut Hari Krismas! Chúc mừng Giáng Sinh.
Selamat tinggal! Tạm biệt. (Khi bạn là người đi).
Selamat jalan! Tạm biệt. (Chúc bạn lên đường bình an. - Khi bạn là người ở lại.)
Selamat Tahun Baru! Chúc mừng năm mới.

BÀI TẬP THỰC HÀNH
Bài tập 10:
Dịch các câu sau qua Tiếng Mã Lai:
a
Họ đã không đến hôm qua.

b
Đây không phải là chuyến bay đến Kota Kinabalu.

c
Tôi không nói tiếng Ả Rập.

d
Vợ tôi không phải người Singapore.

e
Đó không phải là con đười ươi (orangutan).

f
Eman không bướng bỉnh.



Đáp án:
a
Họ đã không đến hôm qua.
Mereka tidak tiba semalam.
b
Đây không phải là chuyến bay đến Kota Kinabalu
Ini bukan penerbangan ke Kota Kinabalu.
c
Tôi không nói tiếng Ả Rập.
Saya tidak bercakap bahasa Arap.
d
Vợ tôi không phải người Singapore.
Isteri saya bukan orang Singapura.
e
Đó không phải là con đười ươi (orangutan).
Itu bukan orang utan.
f
Eman không bướng bỉnh.
Eman tidak keras kepala.


Bài tập 11:
Đọc các câu sau và kiểm tra xem tidak bukan được dùng đúng hay sai ngữ pháp. Sửa các câu sai thành câu đúng.
a
Dia tidak orang Brazil.
Anh ấy không phải người Brazil.
b
Dia bukan permain bola sepak.
Anh ấy không phải cầu thủ bóng đá
c
Kami tidak bahagia.
Chúng tôi không vui.
d
Saya bukan bodoh.
Tôi không ngu ngốc.
e
Kelmarin mereka bukan datang.



keras kepala: cứng đầu, bướng bỉnh (stubborn)
orang Brazil: người Brazil
pemain: người chơi
bola sepak: cầu thủ bóng đá
bahagia: vui vẻ
bodoh: ngu ngốc


Đáp án:
a
Dia tidak orang Brazil. > SAI
Dia bukan orang Brazil.
b
Dia bukan permain bola sepak. > SAI
Dia bukan permain bola sepak.
c
Kami tidak bahagia. > ĐÚNG

d
Saya bukan bodoh. > SAI
Saya tidak bodoh.
e
Kelmarin mereka bukan datang. > SAI
Kelmarin mereka tidak datang.


Bài tập 12:
Chọn câu hỏi đúng cho các câu trả lời sau:
a
Sihat
1
Siapa nama saudara?
b
Penerbangan sangat meletihkan.
2
Apakah anda pernah ke Miami?
c
Tidak, saya masih bujang.
3
Adakah anda orang Indonesia?
d
Nama saya Angela.
4
Berapa lama mereka mahu tinggal di Miri?
e
Ya, saya pernah ke Miami.
5
Bagaimana dengan penerbangan anda?
f
Mereka mahu tinggal di Miri cuma dua minggu.
6
Apa khabar?
g
Bukan, saya bukan orang Thai.
7
Apa kamu masih bujang?


Đáp án:
6a, 5b, 7c, 1d, 2e, 4f, 3g
Bài tập 13: CD1, TR18
Hãy tưởng tượng bạn là một người Úc tên là Stuart ở Canbera. Một hôm bạn gặp một người khách du lịch người Mã Lai (tên là Sheela). Bạn đang học Tiếng Mã Lai nên muốn thực hành nói tiếng Mã Lai với người này.
Stuart

Bạn có phải người Mã Lai không? Bạn khỏe không?
Sheela
Ya, khabar baik, terima kasih.

Stuart

Xin lỗi, tên bạn là gì thế?
Sheela
Nama saya Norsheela. Panggil saja Sheela.

Stuart

Tên tôi là Stuart. Cứ gọi tôi là Stu.
Sheela
Maaf, bahasa Inggeris saya tidak lancar.

Stuart

Đừng lo Tôi từng học tiếng Mã Lai ở trường.
Sheela
Bagus kalau begitu.

Stuart

Bạn đang trú ở đâu?
Sheela
Saya tinggal Hotel Hilton.

Stuart

(Bạn nghĩ) Nước Úc như thế nào?
Sheela
Bagus sekali

Stuart

Bạn sẽ ở lại Canberra trong bao lâu?
Sheela
Cuma 2 minggu.

Stuart

Chúc bạn một kì nghỉ vui vẻ.
Sheela
Terima kasih. Sehingga berjumpa lagi.



ĐÁP ÁN:
Stuart
Apakah anda orang Malaysia?
Apa khabar?
Bạn có phải người Mã Lai không? Bạn khỏe không?
Sheela
Ya, khabar baik, terima kasih.
Đúng rồi. Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Stuart
Maaf. Siapa nama anda?
Xin lỗi, tên bạn là gì thế?
Sheela
Nama saya Norsheela. Panggil saja Sheela.
Tên tôi là Norsheela. Cứ gọi tôi là Sheela
Stuart
Nama saya Stuart. Anda boleh panggil saya Stu.
Tên tôi là Stuart. Bạn có thể gọi tôi là Stu.
Sheela
Maaf, bahasa Inggeris saya tidak lancar.
Xin lỗi, Tiếng Anh của tôi không được trôi chảy.
Stuart
Jangan bimbang. Saya pernah belajar bahasa Malaysia di sekolah.
Đừng lo Tôi từng học tiếng Mã Lai ở trường.
Sheela
Bagus kalau begitu.
Hay quá.
Stuart
Di mana anda tinggal?
Bạn đang trú ở đâu?
Sheela
Saya tinggal Hotel Hilton.
Tôi ở khách sạn Hilton.
Stuart
Bagaimana dengan Australia?
(Bạn nghĩ) Nước Úc như thế nào?
Sheela
Bagus sekali.
Thật tốt quá.
Stuart
Berapa lama anda tinggal di Canberra?
Bạn sẽ ở lại Canberra trong bao lâu?
Sheela
Cuma 2 minggu.
Chỉ có 2 tuần thôi.
Stuart
Selamat bercuti!
Chúc bạn một kì nghỉ vui vẻ.
Sheela
Terima kasih. Sehingga berjumpa lagi.
Cảm ơn bạn. Hẹn gặp bạn sau.

No comments:

Post a Comment